Tạm nhập tái xuất là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu. Hình thức này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình giao dịch mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý hàng hóa. Trong bài viết này, Đại lý thuế Bảo Tín sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích về tạm nhập tái xuất. Hãy theo dõi và khám phá những điểm nổi bật trong nội dung tiếp theo!
1. Tạm nhập tái xuất là gì?
Tạm nhập tái xuất là gì? Đây là một hoạt động thương mại quan trọng, liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài và xuất khẩu lại sau khi đã hoàn tất các thủ tục cần thiết. Hình thức này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình nhập khẩu mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc quản lý hàng hóa. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về khái niệm tạm nhập tái xuất hàng hóa và các quy định liên quan.
Theo Điều 29 của Luật Thương mại 2005, tạm nhập tái xuất hàng hóa được định nghĩa như sau: hoạt động này bao gồm việc nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác hoặc từ các khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam (được coi là khu vực hải quan riêng) theo quy định của pháp luật. Khi hàng hóa vào Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu và sau đó xuất khẩu lại hàng hóa đó ra khỏi Việt Nam.
Bản chất của tạm nhập tái xuất là hoạt động mua bán hàng hóa. Do đó, việc kinh doanh tạm nhập tái xuất được thực hiện dựa trên các hợp đồng mua bán hàng hóa, ký kết giữa thương nhân tại Việt Nam và thương nhân nước ngoài.
Cần lưu ý rằng:
- Hợp đồng mua hàng không nhất thiết phải được ký kết trước hợp đồng bán hàng. Điều này cho phép thương nhân linh hoạt tận dụng cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực này.
- Về thời gian lưu hành của hàng hóa tạm nhập tái xuất vào Việt Nam, thông thường, hàng hóa chỉ được phép lưu hành trong thời gian không quá 60 ngày kể từ ngày hoàn thành thủ tục hải quan tạm nhập. Nếu có nhu cầu gia hạn, thương nhân cần gửi văn bản đề nghị gia hạn đến Chi cục Hải quan nơi thực hiện thủ tục tạm nhập. Mỗi lô hàng chỉ được gia hạn tối đa 2 lần, mỗi lần không vượt quá 30 ngày. Sau thời gian này, thương nhân phải tiêu hủy hoặc tái xuất hàng hóa ra khỏi Việt Nam.
2. Điều kiện để hàng hóa được tạm nhập tái xuất
Tạm nhập tái xuất là gì? Để hàng hóa được phép thực hiện hình thức này, cần phải tuân thủ một số điều kiện nhất định. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những yêu cầu quan trọng mà hàng hóa cần đáp ứng khi tham gia tạm nhập tái xuất vào Việt Nam.
Theo Điều 122 của Luật Thương mại 2005, hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam để trưng bày và giới thiệu không chỉ cần đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 121 mà còn phải thỏa mãn những yêu cầu sau đây:
- Hàng hóa được phép nhập khẩu: Đầu tiên, hàng hóa cần phải nằm trong danh sách những mặt hàng được phép nhập khẩu vào Việt Nam theo quy định của pháp luật.
- Cấm kinh doanh một số mặt hàng: Các mặt hàng nguy hại hoặc có tác động xấu đến môi trường, như hóa chất độc hại, nhựa phế liệu, thiết bị làm lạnh sử dụng CFC, và các bộ phận đã qua sử dụng, sẽ không được phép tham gia vào hoạt động tạm nhập tái xuất.
- Thời hạn tái xuất: Đối với hàng hóa tạm nhập khẩu để mục đích trưng bày và giới thiệu, cần phải tái xuất ngay sau khi kết thúc hoạt động này, nhưng không quá 6 tháng kể từ ngày tạm nhập. Nếu vượt quá thời gian quy định, thương nhân cần thực hiện thủ tục gia hạn tại cơ quan hải quan nơi tiến hành tạm nhập.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Nếu hàng hóa được tiêu thụ trong lãnh thổ Việt Nam, doanh nghiệp phải tuân thủ tất cả các quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam liên quan đến hàng hóa nhập khẩu.
Những điều kiện này là rất quan trọng để đảm bảo rằng hàng hóa tham gia vào hoạt động tạm nhập tái xuất được quản lý một cách hợp pháp và hiệu quả.
3. Các hình thức tạm nhập tái xuất hàng hóa là gì?
Tạm nhập tái xuất là gì? Để hiểu rõ hơn về hoạt động này, chúng ta cần xem xét các hình thức khác nhau mà hàng hóa có thể tham gia. Mỗi hình thức đều có những quy định và điều kiện riêng, do đó việc nắm vững thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện hiệu quả hơn trong các giao dịch quốc tế. Dưới đây là những hình thức tạm nhập tái xuất hàng hóa hiện hành.
3.1. Tạm nhập tái xuất hàng hóa theo hình thức kinh doanh
Hình thức tạm nhập tái xuất hàng hóa có điều kiện bao gồm các nhóm hàng như thực phẩm đông lạnh, hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt và hàng hóa đã qua sử dụng. Để tham gia vào hoạt động này, doanh nghiệp cần đảm bảo:
- Hàng hóa phải được phép nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
- Doanh nghiệp phải được cấp mã số kinh doanh hàng hóa tạm nhập tái xuất bởi Bộ Công thương.
- Không được ủy thác hay nhận ủy thác đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất có điều kiện.
- Vận đơn đường biển phải ghi rõ mã số kinh doanh hoặc số giấy phép tạm nhập tái xuất.
3.2. Tạm nhập tái xuất theo hợp đồng thuê, mượn, bảo dưỡng, bảo hành
Trong trường hợp này, thương nhân Việt Nam có quyền ký kết hợp đồng với các đối tác nước ngoài để tạm nhập hàng hóa nhằm mục đích thuê, mượn, bảo dưỡng hoặc bảo hành. Sau khi thực hiện xong các hoạt động này, các bên sẽ tái xuất hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
3.3. Tạm nhập tái xuất để bảo hành, tái chế theo yêu cầu
Thương nhân có thể tạm nhập các hàng hóa đã xuất khẩu để thực hiện bảo hành hoặc tái chế theo yêu cầu của đối tác nước ngoài. Thủ tục tạm nhập tái xuất trong trường hợp này được thực hiện tại cơ quan hải quan mà không yêu cầu giấy phép.
3.4. Tạm nhập tái xuất hàng hóa để giới thiệu, trưng bày, tham gia triển lãm thương mại
Thương nhân có thể tạm nhập hàng hóa để giới thiệu, trưng bày tại các hội chợ, triển lãm thương mại. Tuy nhiên, hoạt động này không áp dụng cho hàng hóa thuộc danh sách cấm xuất nhập khẩu. Thủ tục cũng được thực hiện tại cơ quan hải quan mà không cần giấy phép.
3.5. Tạm nhập tái xuất hàng hóa vì mục đích nhân đạo và các mục đích khác
Một hình thức khác là tạm nhập tái xuất hàng hóa phục vụ cho các mục đích nhân đạo, như dụng cụ y tế từ các tổ chức nước ngoài hoặc thiết bị thi đấu cho các đoàn nghệ thuật thể thao. Thủ tục cũng diễn ra tại cơ quan hải quan mà không yêu cầu giấy phép, nhưng cần nộp thêm chứng từ nếu hàng hóa thuộc diện quản lý đặc biệt.
Như vậy, hiểu rõ các hình thức tạm nhập tái xuất là gì sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các giao dịch một cách chính xác và hiệu quả hơn trong thương mại quốc tế.
4. Hồ sơ, thủ tục hải quan hàng tạm nhập tái xuất
Tạm nhập tái xuất là gì? Để thực hiện hoạt động này một cách hợp pháp và hiệu quả, doanh nghiệp cần nắm rõ các hồ sơ và thủ tục hải quan liên quan. Dưới đây là thông tin chi tiết về hồ sơ cần thiết và quy trình thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa tạm nhập tái xuất.
4.1. Hồ sơ tạm nhập tái xuất hàng hóa
Hồ sơ cần chuẩn bị khi tạm nhập tái xuất hàng hóa bao gồm:
- Chứng từ vận tải: Đối với hàng hóa vận chuyển qua các phương tiện như đường sắt, đường biển, đường hàng không, hoặc vận tải đa phương thức theo quy định.
- Giấy phép nhập khẩu: Cần thiết cho hàng hóa, cùng với thông báo kết quả kiểm tra của cơ quan kiểm tra chuyên ngành.
- Tờ khai hải quan: Phải được điền theo mẫu do Bộ Tài chính quy định.
4.2. Thủ tục hải quan hàng tạm nhập tái xuất
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN THỦ TỤC HẢI QUAN
Bước đầu tiên trong thủ tục này là người khai hải quan đăng ký và thực hiện các thủ tục cần thiết. Sau đó, cơ quan hải quan sẽ xem xét và quyết định việc thông quan tờ khai. Cuối cùng, tờ khai tạm nhập tái xuất sẽ được thanh khoản sau khi hàng hóa được tái xuất hoặc tái nhập.
CÁCH THỰC HIỆN THỦ TỤC HẢI QUAN TẠM NHẬP TÁI XUẤT
- Nộp trực tiếp:
- Thời hạn để đăng ký, tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ hải quan là ngay sau khi người khai nộp hồ sơ đúng quy định.
- Kiểm tra hồ sơ phải hoàn thành trong vòng 2 giờ làm việc, trong khi kiểm tra thực tế hàng hóa phải được hoàn tất trong tối đa 8 giờ.
- Nếu hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành, thời gian hoàn thành kiểm tra thực tế sẽ tính từ thời điểm có kết quả kiểm tra.
- Nộp trực tuyến:
- Thời gian đăng ký và tiếp nhận hồ sơ cũng diễn ra ngay sau khi nộp.
- Kiểm tra thực tế hàng hóa chậm nhất là 8 giờ làm việc hoặc 2 ngày làm việc tùy thuộc vào số lượng hàng hóa và mức độ phức tạp.
Việc nắm rõ hồ sơ và thủ tục hải quan khi thực hiện tạm nhập tái xuất là gì sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đúng quy định, từ đó tối ưu hóa quy trình giao dịch và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
5. Cách kê khai, hạch toán hàng hóa tạm nhập tái xuất
Tạm nhập tái xuất là gì? Đây là một quy trình quan trọng trong thương mại quốc tế, liên quan đến việc khai báo và hạch toán hàng hóa khi doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu tạm thời rồi tái xuất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách kê khai và hạch toán cho hàng hóa tạm nhập tái xuất.
5.1. Cách kê khai đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất
KÊ KHAI THUẾ NHẬP KHẨU
Để kê khai thuế nhập khẩu cho hàng hóa tạm nhập tái xuất, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
- Xác định thông tin: Doanh nghiệp cần biết chính xác quốc gia xuất khẩu và mã số HS của hàng hóa để tra cứu thuế suất thuế nhập khẩu.
- Quy định thuế suất: Theo Khoản 3 Điều 5 Luật Thuế xuất khẩu, nhập khẩu 2016, thuế suất bao gồm thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt và thuế suất thông thường.
- Hồ sơ kê khai: Hồ sơ khai thuế nhập khẩu phải tuân theo quy định tại Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC, đã được sửa đổi tại Thông tư 39/2018/TT-BTC.
- Thời điểm xác định thuế: Thời điểm để xác định thuế nhập khẩu là khi doanh nghiệp đăng ký tờ khai hải quan.
- Lựa chọn phương thức kê khai: Doanh nghiệp có thể chọn giữa việc khai báo nộp thuế, thực hiện bảo lãnh tự kê khai hoặc nộp thuế ngay khi có chứng từ.
Thời hạn nộp thuế nhập khẩu là trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa.
KÊ KHAI THUẾ GTGT HÀNG NHẬP KHẨU
Đối với thuế GTGT của hàng hóa tạm nhập tái xuất, quy trình kê khai như sau:
- Biểu thuế GTGT: Tham khảo Thông tư 83/2014/TT-BTC để biết chi tiết về biểu thuế GTGT hàng nhập khẩu.
- Hồ sơ kê khai: Tương tự như thuế nhập khẩu, hồ sơ kê khai thuế GTGT cũng phải theo quy định tại Điều 16 Thông tư 38/2015.
- Thời điểm xác định thuế: Thời điểm để xác định thuế GTGT là khi doanh nghiệp đăng ký tờ khai hải quan.
- Lựa chọn phương thức kê khai: Doanh nghiệp có thể chọn một trong ba phương án: khai báo nộp thuế, bảo lãnh tự kê khai, hoặc nộp thuế ngay khi có chứng từ.
Thời gian nộp thuế GTGT cũng tương tự như thuế nhập khẩu.
5.2. Cách hạch toán đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất
KHI TẠM NHẬP KHẨU
Khi thực hiện tạm nhập khẩu, doanh nghiệp cần hạch toán như sau:
- Phản ánh giá trị hàng hóa nhập khẩu cùng với thuế nhập khẩu và thuế GTGT phải nộp. Ghi vào các tài khoản như:
- Nợ TK 152, 153, 156, 211, 611…
- Có TK 111, 112, 331…
- Có TK 3333 – Thuế xuất khẩu, nhập khẩu (chi tiết thuế nhập khẩu).
- Có TK 3332 – Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
Nếu hàng hóa tạm nhập không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, ghi:
- Nợ TK 138 – Phải thu khác;
- Có TK 3333, 3332, 333…
KHI NỘP THUẾ NHẬP KHẨU VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Trong trường hợp nộp thuế nhập khẩu:
- Ghi:
- Nợ TK 3333, 3332, 333…;
- Có TK 111, 112…
KHI TÁI XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
Khi hàng hóa được tái xuất mà không phải nộp thuế xuất khẩu, ghi:
- Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán;
- Có TK 152, 155, 156…
Phản ánh doanh thu bán hàng hóa:
- Nợ TK 111, 112, 131…;
- Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Nếu hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu ở khâu nhập khẩu, khi tái xuất:
- Nợ TK 3333, 3332, 333…;
- Có TK 632 – Giá vốn hàng bán (xuất hàng để bán);
- Có TK 152, 153, 156 – Hàng hóa (xuất hàng trả lại).
6. Câu hỏi thường gặp
Tạm nhập tái xuất là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế, và có nhiều câu hỏi xoay quanh quy trình này. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với câu trả lời chi tiết để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình tạm nhập tái xuất hàng hóa.
1. Trường hợp doanh nghiệp được hoàn thuế đã nộp ở khâu nhập khẩu khi tái xuất tài sản cố định thì sẽ được ghi nhận và hạch toán như thế nào?
Khi doanh nghiệp nhận được hoàn thuế ở khâu nhập khẩu cho tài sản cố định (TSCĐ) tái xuất, cách hạch toán sẽ như sau:
- Nợ TK 3333 – Thuế xuất khẩu, nhập khẩu (chi tiết thuế nhập khẩu) nếu số thuế này được trừ vào số thuế phải nộp.
- Nợ TK 3332 – Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có).
- Nợ TK 333… – Nếu có các loại thuế khác.
- Có TK 211 – TSCĐ hữu hình (nếu xuất trả lại TSCĐ).
- Có TK 811 – Chi phí khác (nếu bán TSCĐ).
Khi nhận tiền từ ngân sách nhà nước, ghi:
- Nợ TK 111, 112…;
- Có TK 3333, 3332, 333…
2. Trường hợp xuất khẩu hàng hóa bị kém chất lượng, công ty nhập lại về để sửa chữa và xuất đi lại cho khách hàng đó (tạm nhập tái xuất). Doanh nghiệp có phải xuất hóa đơn khi tái xuất khẩu hàng trả lại cho bên khách hàng không và có được miễn thuế không?
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 15 Nghị định 69/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp được phép tạm nhập hàng hóa đã xuất khẩu về để sửa chữa, bảo hành hoặc thay thế theo yêu cầu của khách hàng và sau đó tái xuất khẩu lại. Trong trường hợp này, thủ tục tạm nhập tái xuất không yêu cầu giấy phép.
Do đó, doanh nghiệp không cần xuất hóa đơn khi tái xuất hàng hóa đã sửa chữa trả lại cho khách hàng. Hơn nữa, theo Điểm c Khoản 9 Điều 16 Luật Thuế xuất, nhập khẩu 2016, việc tạm nhập tái xuất hàng hóa để sửa chữa, bảo hành sẽ được miễn thuế xuất, nhập khẩu trong một thời hạn nhất định.
3. Tạm nhập tái xuất có áp dụng cho hàng hóa không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp hay không?
Tạm nhập tái xuất là gì trong trường hợp này? Nếu hàng hóa không thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, doanh nghiệp vẫn có thể thực hiện tạm nhập tái xuất. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo rằng tất cả các thủ tục hải quan được thực hiện đúng quy định và doanh nghiệp phải có chứng từ hợp pháp để chứng minh quyền sử dụng hoặc quản lý hàng hóa đó.
4. Có cần giấy phép tạm nhập tái xuất cho tất cả các loại hàng hóa không?
Không phải tất cả các loại hàng hóa đều cần giấy phép tạm nhập tái xuất. Một số hàng hóa, đặc biệt là những hàng hóa thuộc diện cấm xuất nhập khẩu hoặc tạm ngừng xuất nhập khẩu, sẽ yêu cầu có giấy phép. Tuy nhiên, nhiều loại hàng hóa khác, như hàng hóa tạm nhập để sửa chữa hoặc trưng bày, không cần giấy phép này.
5. Doanh nghiệp có thể gia hạn thời gian lưu hành hàng hóa tạm nhập tái xuất không?
Có, doanh nghiệp có thể gia hạn thời gian lưu hành hàng hóa tạm nhập tái xuất. Tuy nhiên, thời gian gia hạn không được vượt quá 30 ngày cho mỗi lần gia hạn và tổng thời gian lưu hành không được quá 60 ngày. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đề nghị gia hạn tại cơ quan hải quan nơi thực hiện tạm nhập.
Những câu hỏi này giúp làm rõ hơn về quy trình tạm nhập tái xuất là gì và các quy định liên quan, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động thương mại quốc tế.
Vậy, tạm nhập tái xuất là gì? Đây là một quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động thương mại quốc tế. Việc nắm vững các quy định, hồ sơ và thủ tục liên quan không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về quy trình tạm nhập tái xuất và các vấn đề kế toán liên quan, hãy liên hệ với Đại lý thuế Bảo Tín. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn trong việc thực hiện giao dịch thương mại. Hãy để Bảo Tín đồng hành cùng bạn trên con đường thành công!