Tài sản số định là gì?

Tài sản cố định là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong kế toán và quản lý tài chính, chỉ những tài sản có giá trị lớn, được sử dụng lâu dài trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Tài sản cố định không chỉ góp phần tạo ra doanh thu mà còn ảnh hưởng đến việc quản lý và quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Trong bài viết này, cùng Đại lý thuế Bảo Tín tìm hiểu về điều kiện ghi nhận và cách phân loại tài sản cố định (TSCĐ) nhé!

1. Căn cứ pháp lý

Tài sản cố định đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, vì vậy việc hiểu rõ về khái niệm này sẽ giúp quản lý tài chính hiệu quả hơn. Các quy định về tài sản cố định của doanh nghiệp được thể hiện trong các văn bản căn cứ pashp lý sau:

  • Thông tư 45/2013/TT-BTC
  • Chuẩn mực kế toán TSCĐ
  • Thông tư 200/2014/TT-BTC
  • Thông tư 133/2016/TT-BTC

2. Tài sản cố định là gì?

Tài sản cố định (TSCĐ) là những tài sản được hình thành trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, có thời gian sử dụng, luân chuyển và thu hồi trên một năm hoặc trong một chu kỳ kinh doanh dài hạn. Các tài sản này có giá trị lớn và được chuyển dần vào giá trị sản phẩm hoặc chi phí quản lý thông qua quá trình khấu hao.

Tài sản cố định có thể ở một trong 4 trạng thái:

  • Chưa sử dụng
  • Đang sử dụng
  • Đã hết hạn sử dụng 
  • Không còn được sử dụng nữa

3. Tiêu chuẩn và điều kiện ghi nhận tài sản cố định

Khi tìm hiểu về tài sản cố định là gì, bên cạnh việc cần nắm rõ khái niệm, tiêu chuẩn ghi nhận và cách phân loại của loại tài sản này cũng cần được tìm hiểu kĩ và nắm rõ. Xét theo Điều 3, Thông tư 45/2013/TT-BTC, để được ghi nhận là tài sản cố định, tài sản phải đáp ứng ba yếu tố cơ bản sau:

  • Mục đích sử dụng: Doanh nghiệp phải sử dụng tài sản cho mục đích kinh doanh và đảm bảo chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Thời gian sử dụng: Tài sản phải có thời gian sử dụng tối thiểu từ một năm trở lên.
  • Nguyên giá ban đầu: Nguyên giá của tài sản phải được xác định dựa trên hóa đơn chứng từ có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên.

Lưu ý:

  • Trong trường hợp doanh nghiệp có hệ thống nhiều bộ phận tài sản liên kết hoạt động với nhau, mỗi bộ phận phải thỏa mãn ba tiêu chuẩn nêu trên để được ghi nhận là TSCĐ hữu hình.
  • Đối với súc vật làm việc hoặc tạo ra sản phẩm, mỗi con súc vật cũng cần đáp ứng ba tiêu chuẩn để được ghi nhận là TSCĐ hữu hình.
  • Đối với vườn cây lâu năm, nếu cả mảnh vườn hoặc mỗi loại cây đều thỏa mãn ba tiêu chuẩn tài sản cố định, chúng sẽ được xác định là TSCĐ hữu hình.
  • Các chi phí phát sinh trong giai đoạn triển khai có thể được ghi nhận là TSCĐ vô hình nếu đáp ứng đủ các điều kiện về khả năng hoàn thành, tính khả thi, lợi ích kinh tế trong việc sử dụng và bán tài sản.
  • Chi phí thành lập doanh nghiệp, đào tạo nhân viên, hoặc các chi phí liên quan đến nghiên cứu và phát triển sẽ không được ghi nhận là TSCĐ vô hình mà sẽ được phân bổ trực tiếp vào chi phí kinh doanh trong thời gian tối đa không quá ba năm.
  • Những khoản chi phí không thỏa mãn cả ba tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định sẽ được doanh nghiệp hạch toán trực tiếp hoặc phân bổ dần vào chi phí.

Những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về tài sản cố định là gì, điều kiện ghi nhận cũng như phân loại của chúng, từ đó có thể áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý tài chính của doanh nghiệp. Vậy, có bao nhiêu loại TSCĐ? Tiêu chí để phân loại tài sản cố định là gì? Cùng Bảo Tín tiếp tục tìm hiểu trong phần tiếp theo!

4. Phân loại tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình

Khi tìm hiểu về tài sản cố định là gì, việc phân loại chúng thành tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình là rất quan trọng. Hai loại tài sản này không chỉ có hình thái và cách ghi nhận khác nhau mà còn ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là các thông tin chi tiết về từng loại tài sản cố định.

4.1 Tài sản cố định hữu hình

Tài sản cố định hữu hình là gì?

Tài sản cố định hữu hình (TSCĐ hữu hình) là những tài sản có hình thái vật chất cụ thể, tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh nhưng vẫn giữ nguyên hình thái ban đầu. Chúng thường có giá trị lớn và được sử dụng trong thời gian dài.

Phân loại tài sản cố định hữu hình

Theo chuẩn mực kế toán số 03, TSCĐ hữu hình được phân loại dựa trên mục đích và tính chất sử dụng, bao gồm:

  • Các công trình xây dựng: Như nhà ở, văn phòng, kho bãi, bệnh viện, và các công trình công cộng khác.
  • Máy móc và thiết bị: Bao gồm máy móc chuyên dụng, thiết bị công tác, và các dụng cụ cần thiết cho hoạt động sản xuất.
  • Phương tiện vận tải: Như xe ô tô, xe tải, tàu thuyền, và các loại phương tiện khác phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
  • Thiết bị văn phòng: Các máy móc, thiết bị phục vụ cho hoạt động của các cơ quan và tổ chức.
  • Vườn cây lâu năm và súc vật: Những tài sản này cũng được xem là TSCĐ hữu hình nếu chúng được sử dụng trong sản xuất hoặc kinh doanh.

Ví dụ:

Công ty Bảo Tín chuyên kinh doanh hàng tiêu dùng đã quyết định mua 10 xe ô tô tải trọng lớn với giá 245.000.000 đồng mỗi xe (chưa bao gồm thuế GTGT). Các xe này được đăng ký theo tên công ty và sẽ được sử dụng để vận chuyển hàng hóa. Những chiếc xe này thỏa mãn các tiêu chuẩn ghi nhận TSCĐ hữu hình, vì chúng có hình thái vật chất, được mua mới và có giá trị sử dụng lâu dài.

4.2 Tài sản cố định vô hình

Tài sản cố định vô hình là gì?

Tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất rõ ràng, nhưng lại thể hiện giá trị mà doanh nghiệp đã đầu tư. Những tài sản này được sử dụng trong sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, đồng thời phải thỏa mãn các tiêu chí ghi nhận của TSCĐ vô hình.

Phân loại tài sản cố định vô hình

Các loại tài sản cố định vô hình thường gặp bao gồm:

  • Quyền sử dụng đất: Các quyền liên quan đến đất đai mà doanh nghiệp sở hữu.
  • Quyền tác giả: Các quyền liên quan đến sáng tạo, nghệ thuật, và các sản phẩm trí tuệ khác.
  • Quyền sở hữu công nghiệp: Như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và quyền liên quan đến sản phẩm nông nghiệp.
  • Bản quyền phần mềm: Các phần mềm ứng dụng mà doanh nghiệp sở hữu.
  • Thương hiệu: Giá trị của thương hiệu, uy tín, và hình ảnh công ty trong mắt khách hàng.

Ví dụ:

Công ty Bảo Tín chuyên cung cấp dịch vụ đồ uống đã mua bản quyền công thức pha chế với giá trị 200.000.000 đồng (chưa bao gồm thuế GTGT). Bản quyền này được ghi nhận là tài sản cố định vô hình của công ty, vì nó mang lại giá trị kinh tế và lợi thế cạnh tranh.

Để có sự so sánh tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn các tiêu chí đặc trưng của 2 loại tài sản cố định này:

Tiêu Chí Tài Sản Cố Định Hữu Hình Tài Sản Cố Định Vô Hình
Khái niệm Tài sản có hình thái vật chất rõ ràng Tài sản không có hình thái vật chất
Ví dụ Máy móc, thiết bị, xe cộ, công trình xây dựng Quyền sử dụng đất, quyền tác giả, thương hiệu
Thời gian sử dụng Thường sử dụng lâu dài (trên 1 năm) Cũng có thể sử dụng lâu dài nhưng không cụ thể
Ghi nhận giá trị Dựa trên hóa đơn, chi phí mua sắm Dựa trên giá trị quyền lợi, hợp đồng, hoặc chi phí phát sinh
Khấu hao Bị khấu hao theo thời gian sử dụng Không bị khấu hao, nhưng có thể cần đánh giá lại giá trị
Tác động đến doanh nghiệp Tạo ra giá trị trực tiếp, tham gia sản xuất Tạo ra giá trị gián tiếp thông qua quyền lợi và thương hiệu

Bảng so sánh này giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình.

Ngoài hai cách phân loại chính trên, doanh nghiệp còn có thể phân loại tài sản cố định theo nhiều tiêu chí khác nhau nhằm phục vụ mục đích quản lý hiệu quả hơn, như phân loại theo mục đích sử dụng, trạng thái hoạt động, và nguồn hình thành. Việc nắm rõ tài sản cố định là gì và các phân loại của chúng sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài sản một cách hiệu quả và hợp lý.

5. Câu hỏi thường gặp

Khi tìm hiểu về tài sản cố định là gì, không ít người sẽ có những thắc mắc liên quan đến cách ghi nhận, phân loại và xử lý tài sản cố định. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với những giải đáp cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

1. Nguyên giá của tài sản cố định được xác định như thế nào?

Câu hỏi: Ngày 08/05/2022, công ty Bảo Tín mua tài sản cố định là 01 chiếc xe ô tô Toyota của công ty BAgency với giá mua chưa bao gồm VAT là 1.200.000.000 đồng, lệ phí trước bạ là 132.000.000 đồng, phí kiểm định xe ô tô là 240.000 đồng, phí cấp mới là 11.000.000 đồng. Nguyên giá của chiếc xe ô tô được xác định như thế nào?

Giải đáp: Nguyên giá của xe ô tô Toyota được xác định bằng cách cộng tất cả các chi phí liên quan đến việc mua sắm tài sản cố định này:

Nguyên giá của xe ô tô = Giá mua chưa bao gồm VAT + Lệ phí trước bạ + Phí kiểm định + Phí cấp mới

Giá trị nguyên giá của chiếc xe ô tô Toyota sẽ là:

Nguyên giá = 1.200.000.000 + 132.000.000 + 240.000 + 11.000.000 = 1.343.240.000 đồng.

2. Các loại tài sản cố định theo nguồn gốc hình thành là gì?

Câu hỏi: Khi xét về nguồn gốc hình thành tài sản cố định, có những loại tài sản nào?

Giải đáp: Tài sản cố định có thể được phân loại theo nguồn gốc hình thành như sau:

  • Tài sản cố định từ mua sắm mới.
  • Tài sản cố định được doanh nghiệp trao đổi với đối tác khác.
  • Tài sản cố định do doanh nghiệp tự xây dựng hoặc sản xuất.
  • Tài sản cố định được tài trợ, cho, biếu, tặng.
  • Tài sản cố định được cấp hoặc điều chuyển giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
  • Tài sản cố định nhận từ các cổ đông góp vốn.

3. Chi phí nghiên cứu có được ghi nhận là tài sản cố định vô hình không?

Câu hỏi: Công ty đang trong giai đoạn nghiên cứu chương trình phần mềm thì chi phí trong giai đoạn nghiên cứu có được tập hợp là nguyên giá TSCĐ vô hình hay không?

Giải đáp: Theo Điều 38 Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 04 về tài sản cố định vô hình, toàn bộ chi phí phát sinh trong giai đoạn nghiên cứu không được ghi nhận là tài sản cố định vô hình. Thay vào đó, những chi phí này sẽ được ghi nhận là chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ.

4. Tài sản cố định có thể bị khấu hao không?

Câu hỏi: Tài sản cố định là gì và liệu nó có thể bị khấu hao không?

Giải đáp: Tài sản cố định là những tài sản có giá trị lớn, được sử dụng lâu dài trong hoạt động của doanh nghiệp. Tài sản cố định hữu hình thường phải khấu hao theo thời gian sử dụng, trong khi tài sản cố định vô hình không bị khấu hao mà có thể cần đánh giá lại giá trị.

5. Thời gian sử dụng tối thiểu của tài sản cố định là bao lâu?

Câu hỏi: Thời gian sử dụng tối thiểu của tài sản cố định là bao lâu?

Giải đáp: Theo quy định, tài sản cố định phải có thời gian sử dụng tối thiểu từ một năm trở lên để được ghi nhận là tài sản cố định. Điều này giúp đảm bảo rằng tài sản sẽ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong một khoảng thời gian đáng kể.

Những câu hỏi và giải đáp này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tài sản cố định là gì, từ đó áp dụng hiệu quả trong quản lý tài sản cũng như kế toán doanh nghiệp.

Tài sản số định là gì?

Tài sản cố định là một phần quan trọng trong cấu trúc tài chính của mỗi doanh nghiệp, vì chúng không chỉ đóng vai trò trong việc hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến việc quản lý và quyết định đầu tư. Qua bài viết, bạn đã được tìm hiểu về định nghĩa tài sản cố định là gì, điều kiện ghi nhận, phân loại và các câu hỏi thường gặp liên quan đến tài sản cố định.

Hiểu rõ về tài sản cố định là gì sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả vào thực tiễn, từ đó nâng cao khả năng quản lý tài sản và tối ưu hóa lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ với Đại lý thuế Bảo Tín để được hỗ trợ. Chúc bạn thành công trong việc quản lý tài sản cố định của mình!

Rate this post