Cách tính giá xuất kho
Cách tính giá xuất kho

Hướng dẫn cách tính giá xuất kho là một trong những kiến thức cơ bản mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững. Việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho, kiểm soát chi phí và ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể về các phương pháp tính giá xuất kho cho doanh nghiệp Việt Nam. Hãy theo dõi và khám phá bài viết của Đại Lý Thuế Bảo Tín để biết thêm thông tin hữu ích!

1. Nghiệp vụ tính giá xuất kho trong doanh nghiệp

Nghiệp vụ tính giá xuất kho là một trong những hoạt động quan trọng và cần thiết trong quản lý kho hàng tồn kho của doanh nghiệp. Việc xác định chính xác giá trị hàng hóa xuất kho sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, các doanh nghiệp cần hiểu rõ các khía cạnh liên quan đến hướng dẫn cách tính giá xuất kho để áp dụng một cách hiệu quả.

   1.1. Ai là người tiến hành nghiệp vụ tính giá xuất kho trong doanh nghiệp?

Thông thường, việc tính giá xuất kho được thực hiện bởi bộ phận kế toán kho hoặc nhân viên kho của doanh nghiệp. Các công việc liên quan bao gồm:

  • Tổng hợp số liệu về hàng hóa xuất kho
  • Xác định giá trị hàng hóa xuất kho theo phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho áp dụng
  • Lập bảng tính giá xuất kho và cập nhật vào sổ sách kế toán

   1.2. Quy định về việc tính giá xuất kho được xét theo căn cứ pháp lý nào?

Căn cứ pháp lý cho việc tính giá xuất kho bao gồm:

  • Thông tư 133/2016/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp
  • Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp
  • Chuẩn mực kế toán hàng tồn kho: VAS 02, IAS2

Các văn bản này quy định các nguyên tắc, phương pháp và trình tự hướng dẫn cách tính giá xuất kho mà doanh nghiệp phải tuân thủ.

   1.3. Các phương pháp tính giá xuất kho phổ biến là gì?

Doanh nghiệp có thể áp dụng các phương pháp tính giá xuất kho phổ biến như:

  • Phương pháp bình quân gia quyền
  • Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)
  • Phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO)
  • Phương pháp đích danh

Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm khác nhau, doanh nghiệp cần lựa chọn phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh.

   1.4. Khi nào phải tiến hành nghiệp vụ tính giá xuất kho?

Doanh nghiệp cần tiến hành hướng dẫn cách tính giá xuất kho trong các trường hợp sau:

  • Khi có hàng hóa, nguyên vật liệu được xuất khỏi kho để phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh
  • Khi thực hiện kiểm kê định kỳ hàng tồn kho
  • Khi hạch toán các khoản giảm giá, hàng bán bị trả lại
  • Khi lập báo cáo tài chính định kỳ

Việc tính giá xuất kho chính xác và kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài sản, tồn kho và kết quả kinh doanh một cách hiệu quả.

2. Hướng dẫn chi tiết cách tính giá xuất kho theo từng phương pháp

Trong quá trình hoạt động của một doanh nghiệp, việc quản lý tồn kho và tính toán giá xuất kho là một công việc quan trọng. Có nhiều phương pháp khác nhau để tính giá xuất kho, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp sẽ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính giá xuất kho theo từng phương pháp.

2.1. Cách tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền

Việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho phù hợp là rất quan trọng trong quản lý kho hàng và xác định giá vốn hàng bán. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng phương pháp tính giá xuất kho và cách áp dụng chúng một cách chi tiết.

Phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ

Phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ là một trong những cách tính  giá xuất kho phổ biến nhất. Theo đó, giá trị hàng xuất kho sẽ được tính dựa trên giá trị bình quân của toàn bộ hàng tồn kho tại thời điểm cuối kỳ. Ưu điểm của phương pháp này là phản ánh được xu hướng biến động giá cả trong kỳ, tuy nhiên nó cũng có nhược điểm là có thể không phản ánh chính xác giá trị hàng xuất kho tại thời điểm cụ thể.

  • Xác định giá trị hàng tồn kho đầu kỳ
  • Tính toán giá trị hàng nhập trong kỳ
  • Tính toán giá trị hàng tồn kho cuối kỳ
  • Tính giá trị hàng xuất kho trong kỳ theo công thức: Giá trị hàng xuất kho = Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ / Tổng số lượng hàng tồn kho cuối kỳ

Phương pháp này phù hợp áp dụng cho các doanh nghiệp có số lượng giao dịch lớn, mua hàng và xuất hàng tương đối ổn định trong kỳ cũng như hạn chế biến động giá.

Đơn giá xuất kho = (Giá trị tồn kho đầu hàng + Tổng giá trị hàng nhập trong tháng)

(Số lượng hàng tồn kho đầu tháng + Tổng số lượng hàng nhập trong tháng)

Phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập

Với phần hướng dẫn cách tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập, giá trị hàng xuất kho sẽ được tính dựa trên giá trị bình quân của toàn bộ hàng tồn kho sau mỗi lần nhập hàng. Phương pháp này phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất tại thời điểm cụ thể, tuy nhiên việc tính toán cũng phức tạp hơn so với phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ.

  • Xác định giá trị hàng tồn kho đầu kỳ
  • Tính toán giá trị hàng nhập trong từng lần nhập
  • Cập nhật giá trị hàng tồn kho sau mỗi lần nhập
  • Tính giá trị hàng xuất kho trong từng lần xuất dựa trên giá trị bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập

Phương pháp này phù hợp áp dụng cho các doanh nghiệp có số lượng giao dịch ít với nghiệp vụ mua hàng và xuất hàng thay đổi liên tục trong kỳ, giá cả hàng hóa có nhiều biến động. Đây là những trường hợp cần được theo dõi chi tiết giá nhập kho – xuất kho để ra quyết định kinh doanh.

Đơn giá xuất kho lần i Tổng giá trị tồn kho ngay trước xuất kho lần i

Tổng số lượng tồn kho ngay trước xuất kho lần i

Việc lựa chọn phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hàng tồn kho, xác định chính xác giá vốn hàng bán và từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.

VÍ DỤ MINH HỌA

Công ty Bảo Tín có phát sinh các nghiệp vụ trong tháng 07/2024 đối với mặt hàng băng phiến 500gr/túi như sau:

  • Đầu tháng 7, số lượng hàng tồn: 300 túi – đơn giá tồn: 150.000đ/túi – giá trị tồn: 45.000.000đ;
  • Ngày 02/07: Nhập kho 200 túi – đơn giá nhập: 160.000đ/túi, tổng giá trị nhập kho 32.000.000đ;
  • Ngày 03/07: Nhập kho 100 túi – đơn giá nhập: 165.000đ/túi, tổng giá trị nhập kho 16.500.000đ;
  • Ngày 04/07: Xuất kho 300 túi;
  • Ngày 15/07: Nhập kho 400 túi – đơn giá nhập: 160.000đ/túi, tổng giá trị nhập kho 64.000.000 đ.

Giá xuất kho từng lần theo phương pháp bình quân gia quyền cuối kỳ và sau mỗi lần nhập như sau:

Bình quân gia quyền sau những lần nhập kho:

→  Tổng giá trị mã hàng là 77.000.000đ, số lượng tồn kho là 500;

Đơn giá ngày 02/06 = (45.000.000 + 32.000.000)

(300 + 200)

= 154.000 đồng/túi.

→  Tổng giá trị mã hàng là 93.500.000đ, số lượng tồn kho là 600;

Đơn giá ngày 03/06 = (77.000.000 + 16.500.000)

(500 + 100)

= 155.833.3 đồng/túi.

→  Giá trị xuất kho ngày 04/06

Giá trị xuất kho = 155.833,3 x 300 = 46.750.000

Giá trị tồn kho = 46.750.000đ, số lượng = 300 túi.

→  Giá trị tồn kho ngày 15/06 là:

Giá trị tồn kho = 46.750.000 + 64.000.000 = 110.750.000

Bình quân gia quyền cuối kỳ:

Đơn giá bình quân tháng 6 của mã hàng băng phiến túi   

=

(45.000.000 + 32.000.000 + 16.500.000 + 64.000.000)

(300 + 200 + 100 + 400)

 

=

157.500 đồng/túi.

→  Giá trị xuất kho ngày 04/06 = 300 x 157.500 = 47.250.000.

→  Giá trị tồn kho là: 157.500 x (300 + 200 + 100 + 400 – 300) = 110.250.000đ.

2.2. Cách tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO

Phương pháp FIFO (First-In-First-Out) là một cách tính giá xuất kho dựa trên nguyên tắc hàng nhập trước sẽ được xuất trước. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng có tính thời vụ hoặc dễ hư hỏng, vì giúp thanh lý hàng tồn kho cũ trước.

Cụ thể, cách tính giá xuất kho theo phương pháp FIFO bao gồm:

  • Xác định số lượng hàng xuất
  • Xác định giá trị hàng xuất từ các lô hàng nhập trước
  • Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được xác định bằng các lô hàng nhập sau cùng

Phương pháp này giúp doanh nghiệp quản lý tốt vòng quay hàng tồn kho, tuy nhiên không phù hợp với những mặt hàng có biến động giá lớn.

VÍ DỤ MINH HỌA

Tháng 7 năm 2024, Công ty Bảo Tín có phát sinh các hoạt động mua bán hàng hóa với mặt hàng xúc xích gà như sau:

  • Đầu tháng 7, không còn tồn kho;
  • Ngày 02/07, nhập kho 500 chiếc – đơn giá nhập: 10.000 đồng/chiếc;
  • Ngày 03/07, nhập kho 400 chiếc – đơn giá nhập: 12.000 đồng/chiếc;
  • Ngày 04/07, xuất kho 200 chiếc;
  • Ngày 05/07, xuất kho 400 chiếc;
  • Ngày 06/07, nhập kho 300 chiếc – đơn giá nhập: 14.000 đồng/chiếc;
  • Ngày 07/07, xuất kho 600 chiếc.

Đơn giá và giá trị xuất kho của từng lần xuất kho được xác định như sau:

  • Ngày 04/07, xuất kho 200 chiếc nhập ngày 02/07;

Đơn giá xuất: 10.000 đ/chiếc – giá trị: 2.000.000 đồng;

  • Ngày 05/07, xuất kho 300 chiếc nhập ngày 02/07 và 100 chiếc nhập ngày 03/07;

Đơn giá xuất: (300 x 10.000 + 100 x 12.000) / 400 = 10.500 đồng/chiếc – giá trị xuất: 4.200.000 đồng.

  • Ngày 07/07, xuất kho 300 chiếc nhập ngày 03/07 và 300 chiếc nhập ngày 06/07;

Đơn giá xuất: (300 x 12.000 + 300 x 14.000) / 600 = 13.000 đồng/chiếc – giá trị xuất: 7.800.000 đồng.

2.3. Cách tính giá xuất kho theo phương pháp LIFO

Phương pháp LIFO (Last-In-First-Out) là cách tính giá xuất kho dựa trên nguyên tắc hàng nhập sau sẽ được xuất trước. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng có giá trị cao và dễ tăng giá.

Cụ thể, cách tính giá xuất kho theo phương pháp LIFO bao gồm:

  • Xác định số lượng hàng xuất
  • Xác định giá trị hàng xuất từ các lô hàng nhập sau cùng
  • Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được xác định bằng các lô hàng nhập trước đó

Phương pháp này giúp doanh nghiệp hạn chế được ảnh hưởng của lạm phát lên giá vốn hàng bán, tuy nhiên đòi hỏi công tác quản lý kho hàng phải tốt.

2.4. Cách tính giá xuât kho theo phương pháp đích danh

Phương pháp đích danh là cách tính giá xuất kho dựa trên chi phí thực tế của từng đơn vị hàng hóa cụ thể. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh những mặt hàng có giá trị đơn vị cao như xe ô tô, máy móc thiết bị, v.v.

Phương pháp này mang lại tính chính xác cao nhưng đòi hỏi công tác quản lý kho hàng phải rất tốt. Cụ thể, cách tính giá xuất kho theo phương pháp đích danh bao gồm:

  • Xác định số lượng hàng xuất
  • Xác định giá trị hàng xuất dựa trên chi phí thực tế của từng đơn vị hàng hóa
  • Giá trị hàng tồn kho cuối kỳ được xác định bằng chi phí thực tế của những đơn vị hàng hóa còn lại

VÍ DỤ MINH HỌA

Ngày 01/05/2022 Công ty Bảo Tín thực hiện nghiệp vụ xuất kho 30.000 chiếc cốc sứ, thuộc 3 lô nhập chi tiết như sau:

  • 15.000 chiếc nhập ngày 02/09/2021 – đơn giá nhập: 10.000đ/cái – giá trị nhập: 150.000.000 đồng;
  • 10.000 chiếc nhập ngày 01/06/2021 – đơn giá nhập: 15.000đ/cái – giá trị nhập: 150.000.000 đồng;
  • 5.000 chiếc nhập ngày 02/01/2021 – đơn giá nhập: 12.000đ/cái – giá trị nhập: 60.000.000 đồng.

→  Vậy tổng giá trị xuất kho ngày 01/05/2022 là: 

150.000.000 + 150.000.000 + 60.000.000 = 360.000.000 đồng.

Việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho phù hợp là rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như đặc điểm hàng hóa, tính chất kinh doanh, mục đích quản lý để lựa chọn phương pháp phù hợp.

3. Ưu – nhược điểm của từng phương pháp tính giá xuất kho

Mỗi phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho có những ưu và nhược điểm khác nhau, được áp dụng phù hợp với từng đối tượng hàng tồn kho cụ thể. Người kế toán cần hiểu rõ ưu, nhược điểm của từng phương pháp để lựa chọn phương pháp phù hợp, đảm bảo tính nhất quán và tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

  3.1. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp bình quân gia quyền

Phương pháp bình quân gia quyền là một trong những phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho được sử dụng phổ biến. Ưu điểm của phương pháp này là tính toán đơn giản, phù hợp với hàng hóa có giá trị đơn vị tương đối ổn định. Tuy nhiên, nhược điểm là không phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho, đặc biệt với các loại hàng hóa có biến động giá lớn.

  • Ưu điểm: Tính toán đơn giản, phù hợp với hàng hóa có giá trị đơn vị tương đối ổn định
  • Nhược điểm: Không phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho, đặc biệt với các loại hàng hóa có biến động giá lớn

   3.2. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp FIFO

Phương pháp FIFO (First-In-First-Out) là một trong những phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho phổ biến. Ưu điểm của phương pháp này là phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho, phù hợp với thực tế quản lý hàng tồn kho. Nhược điểm là việc tính toán phức tạp hơn so với phương pháp bình quân gia quyền.

  • Ưu điểm: Phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho, phù hợp với thực tế quản lý hàng tồn kho
  • Nhược điểm: Tính toán phức tạp hơn so với phương pháp bình quân gia quyền

   3.3. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp LIFO

Phương pháp LIFO (Last-In-First-Out) là một trong các phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho được sử dụng. Ưu điểm của phương pháp này là phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho, đặc biệt với các loại hàng hóa có xu hướng tăng giá. Tuy nhiên, nhược điểm là phương pháp này không phù hợp với thực tế quản lý hàng tồn kho.

  • Ưu điểm: Phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho, đặc biệt với các loại hàng hóa có xu hướng tăng giá
  • Nhược điểm: Không phù hợp với thực tế quản lý hàng tồn kho

   3.4. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp đích danh

Phương pháp đích danh là một phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho được áp dụng cho các loại hàng hóa có thể xác định được từng đơn vị cụ thể. Ưu điểm của phương pháp này là phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho. Tuy nhiên, nhược điểm là việc quản lý và theo dõi từng đơn vị hàng hóa rất phức tạp và tốn kém.

  • Ưu điểm: Phản ánh chính xác giá trị thực tế của hàng xuất kho
  • Nhược điểm: Quản lý và theo dõi từng đơn vị hàng hóa rất phức tạp và tốn kém

Mỗi phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho đều có những ưu, nhược điểm riêng. Kế toán cần cân nhắc các yếu tố như tính chất của hàng hóa, mức độ biến động giá cả, cũng như mục đích sử dụng thông tin để lựa chọn phương pháp phù hợp, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.

4. Lời khuyên cho doanh nghiệp trong quá trình tính giá xuất kho

Việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho phù hợp là một trong những yếu tố then chốt góp phần quản lý hiệu quả các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần nắm rõ ưu nhược điểm của từng phương pháp để có thể lựa chọn phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho phù hợp với đặc điểm hoạt động và chiến lược của mình.

4.1. Doanh nghiệp nên lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho như thế nào?

Để giúp doanh nghiệp lựa chọn được phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho phù hợp, chúng tôi xin tổng hợp các khuyến nghị dưới đây:

Đặc điểm PP bình quân gia quyền PP FIFO PP LIFO PP đích danh
Số lượng hàng hóa (nhiều/ít) Nhiều Nhiều Nhiều Ít
Giao dịch biến động (nhiều/ít) Nhiều Nhiều Nhiều Ít
Dao động giá (cao/thấp) Thấp Cao Cao Thấp
Ưu điểm – Đơn giản

– Ổn định giá vốn

– Phản ánh giá thực tế

– Đáp ứng nguyên tắc FIFO

– Phản ánh giá mới nhất

– Giảm thuế

– Dễ kiểm soát 

– Phản ánh chính xác giá vốn

Khuyết điểm – Không phản ánh chính xác giá vốn – Tăng giá vốn hàng bán – Tăng giá vốn hàng bán – Yêu cầu theo dõi từng lô hàng
Ngành hàng/ Lĩnh vực phù hợp – Thương mại 

– Phân phối

– Sản xuất

– Chế biến

– Sản xuất

– Chế biến

– Đấu thầu

– Dự án

4.2. Khuyến nghị cho doanh nghiệp trong quá trình tính giá xuất kho

Phương pháp bình quân gia quyền là một trong những phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho thường được các doanh nghiệp sử dụng. Phương pháp này tính giá xuất kho dựa trên giá trung bình của tất cả những lô hàng còn lại trong kho. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp có:

  • Số lượng hàng hóa lớn và giao dịch biến động nhiều
  • Biến động giá bán không quá lớn
  • Ngành hàng như thương mại, phân phối

Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể cân nhắc áp dụng các khuyến nghị sau:

  • Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về hướng dẫn cách tính giá xuất kho
  • Lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm kinh doanh và mục tiêu quản trị
  • Áp dụng đồng bộ phương pháp tính giá xuất kho trong toàn bộ hoạt động kinh doanh
  • Thường xuyên rà soát, đánh giá tính phù hợp của phương pháp đang áp dụng

Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp hướng dẫn cách tính giá xuất kho phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn các khoản chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

5. Lời kết

Tính giá xuất kho là một nhiệm vụ quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Việc lựa chọn phương pháp tính giá phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho hiệu quả, đồng thời cung cấp thông tin chính xác cho công tác kế toán, thuế và ra quyết định kinh doanh.

Bài viết đã cung cấp chi tiết 4 phương pháp tính giá xuất kho phổ biến nhất, bao gồm: Phương pháp bình quân gia quyền, phương pháp FIFO, phương pháp LIFO và phương pháp đích danh. Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, doanh nghiệp cần cân nhắc lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình.

Cách tính giá xuất kho
Cách tính giá xuất kho

Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp các bạn doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách tính giá xuất kho và lựa chọn được phương pháp thích hợp nhất. Nếu còn thắc mắc, các bạn vui lòng liên hệ với Đại lý thuế Bảo Tín để được hỗ trợ thêm. Chúc các bạn doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và đạt được nhiều thành công!

Rate this post