Doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu?
Doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu?

Doanh nghiệp trốn thuế sẽ bị phạt như thế nào? Mức phạt dành cho doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu? Trong bài viết này, cùng Đại lý thuế Bảo Tín tìm hiểu về các mức phạt khi doanh nghiệp trốn thuế và những cách thức để giảm thiểu rủi ro. Hãy theo dõi và khám phá thông tin chi tiết trong bài viết của Đại lý thuế Bảo Tín nhé!

1. Các trường hợp bị coi là trốn thuế

Có nhiều trường hợp doanh nghiệp có thể bị coi là trốn thuế, dẫn đến việc phải chịu mức phạt tương ứng. Dưới đây là một số tình huống điển hình:

1.1. Kê khai sai giảm số thuế phải nộp

Doanh nghiệp cố tình kê khai sai, giảm số thuế phải nộp sẽ bị coi là hành vi trốn thuế. Điều này có thể xảy ra khi doanh nghiệp:

  • Ghi sai hoặc bỏ sót một số khoản thu nhập, doanh thu
  • Tính sai giá trị hàng hóa, dịch vụ
  • Tự ý điều chỉnh giảm một số khoản chi phí hợp lệ

1.2. Không nộp hoặc nộp chậm

Ngoài việc kê khai sai, doanh nghiệp không nộp hoặc nộp chậm số thuế đã được xác định cũng sẽ bị xem là hành vi trốn thuế. Một số trường hợp thường gặp như:

  • Không nộp đúng hạn số thuế phải nộp
  • Trì hoãn, tìm cách né tránh việc nộp thuế
  • Cố tình không thực hiện nghĩa vụ thuế

1.3. Sử dụng hóa đơn, chứng từ bất hợp pháp

Doanh nghiệp sử dụng các hóa đơn, chứng từ giả mạo hoặc không hợp pháp để kê khai, giảm trừ số thuế phải nộp cũng bị xem là hành vi trốn thuế.

Tóm lại, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các quy định về kê khai và nộp thuế để tránh rủi ro bị coi là trốn thuế và phải chịu mức phạt tương ứng.

2. Mức phạt trốn thuế đối với doanh nghiệp. Doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu?

Doanh nghiệp trốn thuế là một hành vi vi phạm nghiêm trọng pháp luật về thuế. Tùy theo mức độ vi phạm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết các mức phạt đối với doanh nghiệp trốn thuế.

2.1. Mức xử phạt hành chính về tội trốn thuế

Trong trường hợp doanh nghiệp bị phát hiện trốn thuế, mức phạt được quy định cụ thể tại Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành. Theo Điểm d, Khoản 2 Điều 138 của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, mức phạt đối với hành vi trốn thuế sẽ từ 1 – 3 lần số tiền thuế trốn. Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải nộp đủ số tiền thuế trốn, đây được coi là biện pháp để khắc phục hậu quả của hành vi vi phạm.

Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP cũng quy định chi tiết về mức phạt đối với hành vi trốn thuế của doanh nghiệp. Cụ thể, 

Doanh nghiệp có thể phải chịu Phạt tiền 1 lần số thuế trốn nếu thực hiện một trong các hành vi vi phạm sau đây:

  • Không nộp hồ sơ đăng ký thuế, hồ sơ khai thuế hoặc nộp hồ sơ khai thuế sau 90 ngày kể từ ngày hết thời hạn nộp hồ sơ khai thuế hoặc từ ngày hết thời hạn gia hạn nộp hồ sơ khai thuế, trừ một số trường hợp được quy định. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có từ 1 tình tiết giảm nhẹ trở lên sẽ bị phạt 1 lần số thuế trốn.
  • Không ghi chép trong sổ sách kế toán các khoản thu liên quan đến việc xác định số tiền thuế phải nộp, không khai hoặc khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp hoặc làm tăng số tiền thuế được hoàn, được miễn, giảm thuế, trừ các hành vi quy định khác. Nếu doanh nghiệp có từ 1 tình tiết giảm nhẹ trở lên, họ sẽ phải chịu mức phạt 1 lần số thuế trốn.
  • Không lập hóa đơn khi bán hàng hóa, dịch vụ, trừ những trường hợp đã khai thuế vào kỳ tính thuế tương ứng, hoặc lập hóa đơn sai về số lượng, giá trị hàng hóa, dịch vụ để khai thuế thấp hơn thực tế và bị phát hiện sau thời hạn nộp hồ sơ khai thuế. Trong trường hợp này, nếu doanh nghiệp có từ 1 tình tiết giảm nhẹ trở lên, họ cũng sẽ phải chịu mức phạt 1 lần số thuế trốn.
  • Những hành vi trốn thuế như sử dụng hóa đơn không hợp pháp, sử dụng những chứng từ không hợp pháp, hoặc sử dụng những hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế mà không khai báo với cơ quan thuế, đều bị coi là các hành vi trốn thuế nghiêm trọng. Doanh nghiệp vi phạm sẽ phải chịu mức phạt rất nặng, tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi trốn thuế.
  • Theo quy định, doanh nghiệp trốn thuế có thể bị phạt từ 1 đến 3 lần số tiền thuế trốn. Ví dụ, nếu doanh nghiệp trốn 100 triệu đồng tiền thuế, họ có thể phải nộp phạt từ 100 triệu đến 300 triệu đồng, ngoài số tiền thuế trốn ban đầu. Mức phạt này nhằm răn đe và ngăn chặn các hành vi trốn thuế, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thuế.
  • Ngoài mức phạt tiền, doanh nghiệp trốn thuế còn có thể bị xử lý hình sự nếu hành vi trốn thuế đủ nghiêm trọng. Trong trường hợp này, người đại diện của doanh nghiệp có thể bị phạt tù từ 1 đến 5 năm, tùy vào mức độ vi phạm. Như vậy, doanh nghiệp cần phải hết sức cẩn trọng và tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế để tránh bị xử phạt nặng nề.

Việc trốn thuế là một hành vi vi phạm pháp luật rất nghiêm trọng, và doanh nghiệp sẽ phải chịu những hình thức xử phạt rất nặng nề nếu bị phát hiện. Theo quy định, doanh nghiệp trốn thuế sẽ bị phạt tiền từ 1,5 lần đến 3 lần số tiền thuế trốn, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

Cụ thể, nếu doanh nghiệp thực hiện một trong các hành vi trốn thuế quy định mà không có tình tiết tăng nặng hay giảm nhẹ, họ sẽ bị phạt tiền 1,5 lần số tiền thuế trốn. Nếu có 1 tình tiết tăng nặng, mức phạt sẽ là 2 lần số tiền thuế trốn. Với 2 tình tiết tăng nặng, mức phạt sẽ là 2,5 lần số tiền thuế trốn. Và nếu doanh nghiệp có từ 3 tình tiết tăng nặng trở lên, họ sẽ bị phạt tiền 3 lần số tiền thuế trốn.

Như vậy, doanh nghiệp trốn thuế sẽ phải chịu mức phạt rất nặng, lên đến 3 lần số tiền thuế trốn, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Đây là một cảnh báo rõ ràng cho các doanh nghiệp về hậu quả nghiêm trọng của việc trốn thuế.

2.2. Mức xử phạt hình sự về tội trốn thuế đối với cá nhân

Đối với cá nhân, việc trốn thuế cũng bị xử lý nghiêm khắc theo Điều 200 Bộ luật Hình sự. Cụ thể, nếu cá nhân thực hiện hành vi trốn thuế với số tiền từ 100.000.000 đồng – dưới 300.000.000 đồng, hoặc dưới 100.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trốn thuế hoặc đã bị kết án về tội này trước đó, thì sẽ bị phạt tiền từ 100.000.000 đồng – 500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 3 tháng – 1 năm.

Điều đáng lưu ý là, ngay cả khi cá nhân chỉ trốn thuế với số tiền dưới 100.000.000 đồng, nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trốn thuế hoặc đã bị kết án về tội này trước đó, họ vẫn sẽ bị áp dụng mức phạt tiền và hình phạt tù như quy định trên. Điều này cho thấy, pháp luật rất nghiêm khắc với các hành vi trốn thuế, nhằm ngăn chặn và răn đe những cá nhân vi phạm.

  • Hành vi trốn thuế của có thể dẫn đến các mức phạt nghiêm khắc. Theo quy định, cá nhân có hành vi trốn thuế có thể bị phạt tiền lên đến 20 triệu đồng nếu không nộp hồ sơ đăng ký thuế hoặc hồ sơ khai thuế đúng hạn. Việc không ghi chép đầy đủ hồ sơ trong sổ kế toán cũng có thể bị phạt từ 4 đến 8 triệu đồng.
  • Nếu cá nhân không xuất hóa đơn khi bán hàng hoặc ghi thông tin giá trị trên hóa đơn thấp hơn giá trị thanh toán thực tế, họ có thể bị phạt từ 4 đến 8 triệu đồng. Việc sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp để giảm số tiền thuế phải nộp cũng có thể bị xử phạt nặng hơn, từ 8 đến 15 triệu đồng.
  • Đối với các hành vi khai sai thông tin về hàng hoá xuất, nhập khẩu, cá nhân trốn thuế có thể bị phạt từ 8 đến 15 triệu đồng. Nếu cố ý không kê khai hoặc khai sai về thuế, mức phạt có thể lên đến 20 triệu đồng.

Mức xử phạt đối với hành vi trốn thuế của cá nhân phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Theo quy định, nếu trốn thuế với số tiền từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, thì sẽ bị phạt tiền từ 500.000.000 đồng đến 1.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 1 đến 3 năm. 

Trường hợp đối tượng trốn thuế với số tiền 1.000.000.000 đồng trở lên, mức phạt sẽ nặng hơn, cụ thể là bị phạt tiền từ 1.500.000.000 đồng đến 4.500.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 2 đến 7 năm. 

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm, hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Việc áp dụng mức xử phạt cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp vi phạm của “doanh nghiệp trốn thuế”. Các yếu tố như tính chất, mức độ vi phạm, số tiền trốn thuế và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ sẽ được xem xét để áp dụng mức phạt thích hợp.

Vì vậy, các cá nhân cần tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thuế để tránh gặp phải các rủi ro pháp lý và hình sự nghiêm trọng. Việc thực hiện tốt nghĩa vụ thuế không chỉ thể hiện tính trách nhiệm của cá nhân, mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội công bằng và phát triển bền vững.

2.3. Mức xử phạt hình sự về tội trốn thuế đối với pháp nhân

Theo quy định, pháp nhân thương mại sẽ bị xử phạt nếu thực hiện hành vi trốn thuế với số tiền từ 200.000.000 đồng trở lên. Mức phạt tiền dao động từ 300.000.000 đồng đến 10.000.000.000 đồng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Tiếp theo, tôi sẽ bổ sung thông tin chi tiết về các trường hợp phạm tội và mức phạt tương ứng. Cụ thể, nếu doanh nghiệp trốn thuế với số tiền từ 200.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, hoặc từ 100.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính hoặc kết án về tội này trước đó, thì sẽ bị phạt tiền từ 300.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng.

Nếu doanh nghiệp phạm tội thuộc các trường hợp như: có tổ chức, lợi dụng chức vụ, quyền hạn, lạm dụng tín nhiệm, hoặc tái phạm, thì mức phạt tiền sẽ từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.

Trường hợp nghiêm trọng hơn, khi doanh nghiệp trốn thuế với số tiền từ 3.000.000.000 đồng trở lên, thì mức phạt tiền sẽ từ 3.000.000.000 đồng đến 10.000.000.000 đồng hoặc bị đình chỉ hoạt động từ 6 tháng đến 3 năm.

Cuối cùng, nếu doanh nghiệp phạm tội trong trường hợp quy định tại Điều 79 của Bộ luật Hình sự, thì sẽ bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn. Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực hoặc cấm huy động vốn từ 1 đến 3 năm.

Tóm lại, mức phạt đối với doanh nghiệp trốn thuế rất nghiêm khắc, dao động từ vài trăm triệu đến hàng chục tỷ đồng, cùng với các hình phạt bổ sung như đình chỉ hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn. Điều này cho thấy việc vi phạm quy định về thuế là một hành vi rất nghiêm trọng và sẽ bị xử lý nghiêm minh.

3. Cách thức kiểm tra và phát hiện trốn thuế

Việc kiểm tra và phát hiện trốn thuế là một nhiệm vụ then chốt của cơ quan quản lý thuế, đặc biệt khi tình trạng “doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu” ngày càng gia tăng. Có ba chính sách chính được áp dụng nhằm chống lại nạn trốn thuế, bao gồm thanh tra định kỳ, thanh tra đột xuất và sử dụng thông tin tố giác.

3.1. Thanh tra, kiểm tra định kỳ

Các cơ quan thuế sẽ tiến hành thanh tra, kiểm tra định kỳ đối với các doanh nghiệp theo kế hoạch hàng năm. Quá trình này giúp kiểm soát chặt chẽ việc kê khai, nộp thuế của doanh nghiệp và phát hiện kịp thời các sai phạm như “doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu”.

  • Thanh tra định kỳ thường được thực hiện theo chu kỳ 1-3 năm tùy theo từng ngành, lĩnh vực.
  • Nội dung kiểm tra bao gồm việc rà soát sổ sách, hóa đơn chứng từ, đối chiếu với số liệu thực tế.
  • Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tài liệu liên quan để phục vụ quá trình thanh tra.

3.2. Thanh tra, kiểm tra đột xuất

Ngoài thanh tra định kỳ, cơ quan thuế cũng tiến hành các cuộc thanh tra, kiểm tra đột xuất khi có dấu hiệu về “doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu” hoặc các hành vi vi phạm pháp luật khác.

  • Thanh tra đột xuất có thể diễn ra bất kỳ thời điểm nào mà không cần thông báo trước cho doanh nghiệp.
  • Nội dung kiểm tra tập trung vào các lĩnh vực, khoản mục có dấu hiệu bất thường.
  • Doanh nghiệp cần phối hợp, cung cấp thông tin, tài liệu theo yêu cầu của cơ quan thuế.

3.3. Dựa trên thông tin tố giác

Bên cạnh các cuộc thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất, cơ quan quản lý thuế cũng tiếp nhận và xử lý các thông tin tố giác về “doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu” hoặc các hành vi gian lận, trốn thuế khác.

  • Thông tin tố giác có thể đến từ nhiều nguồn như cán bộ nhân viên, đối tác kinh doanh, khách hàng, cơ quan quản lý khác, etc.
  • Cơ quan thuế sẽ xác minh, kiểm tra các thông tin tố giác và tiến hành thanh tra, kiểm tra nếu phát hiện có dấu hiệu vi phạm.
  • Người tố giác có thể được hưởng các chính sách ưu đãi, bảo vệ.

Việc kết hợp đồng bộ các biện pháp thanh tra, kiểm tra định kỳ, đột xuất và sử dụng thông tin tố giác là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả trong phòng chống “doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu” và các hành vi trốn lậu thuế khác.

4. Thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội trốn thuế

Hành vi trốn thuế không chỉ ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước mà còn gây ra những tác động tiêu cực khác như làm méo mó cạnh tranh, gây bất lợi cho những doanh nghiệp tuân thủ pháp luật. Vì vậy, pháp luật quy định những biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với các trường hợp trốn thuế, bao gồm cả trách nhiệm hình sự và hành chính.

4.1. Thời hạn truy cứu trách nhiệm trốn thuế

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi trốn thuế được quy định như sau:

– 5 năm đối với trường hợp tội phạm ít nghiêm trọng.

– 10 năm đối với trường hợp tội phạm nghiêm trọng.

– 15 năm đối với trường hợp tội phạm rất nghiêm trọng.

– 20 năm đối với trường hợp tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Thời hiệu được tính kể từ ngày doanh nghiệp thực hiện hành vi trốn thuế. Nếu trong thời hạn truy cứu trách nhiệm hình sự, doanh nghiệp lại tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội mới với mức cao nhất của khung hình phạt trên 1 năm tù, thì thời hiệu xử lý đối với tội cũ sẽ được tính lại kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới.

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu xử lý cũng được tính lại kể từ khi doanh nghiệp ra đầu thú hoặc bị bắt giữ.

Về mức xử phạt, doanh nghiệp trốn thuế có thể bị phạt tiền từ 1 đến 5 lần số tiền thuế trốn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Ngoài ra, người đại diện của doanh nghiệp còn có thể bị phạt tù từ 1 đến 5 năm.

Vì vậy, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm túc các quy định về thuế để tránh bị xử lý hình sự và phải chịu mức xử phạt nghiêm khắc.

4.2. Biện pháp khắc phục hậu quả về hành vi trốn thuế

Khi một doanh nghiệp bị phát hiện có hành vi trốn thuế, họ sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng. Theo quy định, doanh nghiệp trốn thuế sẽ bị buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước. Điều này có nghĩa là họ không chỉ phải nộp số tiền thuế trốn mà còn bị phạt thêm.

Nếu hành vi trốn thuế của doanh nghiệp đã quá thời hiệu xử phạt, thì họ sẽ không bị xử phạt về hành vi trốn thuế nhưng vẫn phải nộp đủ số tiền thuế trốn, cùng với tiền chậm nộp phát sinh trên số tiền thuế trốn. Như vậy, doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm và thời gian phát hiện.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải điều chỉnh lại số lỗ và số tiền thuế giá trị gia tăng đầu vào được khấu trừ trên hồ sơ khai thuế (nếu có) đối với những hành vi trốn thuế đã được xác định. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hệ thống kê khai và nộp thuế của doanh nghiệp.

Việc xử lý các hành vi trốn thuế của doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính công bằng và tăng cường sự tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực thuế. Doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm, nhưng chắc chắn sẽ phải chịu những hậu quả nghiêm trọng về tài chính và uy tín.

4.3. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi trốn thuế

Thời hiệu xử phạt đối với hành vi trốn thuế của doanh nghiệp là một vấn đề quan trọng cần hiểu rõ. Theo Luật Quản lý thuế, doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm.

Đối với các hành vi trốn thuế chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, như khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp hoặc tăng số tiền thuế được miễn, giảm, hoàn, không thu, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính là 5 năm kể từ ngày thực hiện hành vi vi phạm.

Tuy nhiên, nếu quá thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính về quản lý thuế, doanh nghiệp sẽ không bị xử phạt nhưng vẫn phải nộp đủ số tiền thuế thiếu, tiền thuế trốn, tiền thuế được miễn, giảm, hoàn, không thu không đúng, cùng với tiền chậm nộp vào ngân sách nhà nước trong vòng 10 năm trở về trước tính từ ngày phát hiện hành vi vi phạm.

Trường hợp doanh nghiệp không có đăng ký thuế, thì họ phải nộp đủ số tiền thuế còn thiếu, số tiền thuế trốn, tiền chậm nộp phát sinh cho toàn bộ thời gian trở về trước kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm. Như vậy, doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm và thời gian phát hiện.

Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật về thuế, cũng như tính nghiêm minh trong việc xử lý các hành vi trốn thuế của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ các quy định về thời hiệu xử phạt sẽ giúp doanh nghiệp chủ động tuân thủ pháp luật và tránh các hậu quả nghiêm trọng.

Tóm lại, hành vi trốn thuế của doanh nghiệp sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự và hành chính với những hình phạt và biện pháp xử lý nghiêm khắc như tiền phạt lên tới 15 năm tù giam, tước quyền kinh doanh và buộc nộp đủ số tiền thuế trốn cộng với tiền phạt. Do đó, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm túc các quy định về thuế để tránh các hậu quả nghiêm trọng.

5. Kết luận

Trốn thuế là một hành vi phạm pháp nghiêm trọng và có thể dẫn đến những hậu quả nặng nề cho doanh nghiệp. Ngoài việc phải nộp đủ số tiền thuế trốn, doanh nghiệp còn có thể bị phạt nặng, bị khởi tố hình sự và thậm chí bị thu hồi giấy phép kinh doanh. Chính vì vậy, các doanh nghiệp cần phải tuân thủ nghiêm túc các quy định về thuế để tránh gặp phải những rủi ro đáng tiếc.

Mặt khác, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự trong vụ việc trốn thuế là 5 năm. Vì vậy, các cơ quan chức năng luôn theo dõi sát sao các hoạt động tài chính của doanh nghiệp và sẵn sàng xử lý nghiêm minh bất kỳ hành vi vi phạm nào được phát hiện, ngay cả khi đã trôi nhiều năm. Các doanh nghiệp cần chủ động tuân thủ pháp luật, đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính để tránh rủi ro pháp lý không đáng có.

Doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu?
Doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu?

Hy vọng bài viết trên của Đại lý thuế Bảo Tín đã giúp bạn cùng tìm hiểu về các mức phạt doanh nghiệp trốn thuế phạt bao nhiêu và những cách thức để giảm thiểu rủi ro. Mọi thắc mắc cần được giải đáp, vui lòng liên hệ Đại lý thế Bảo Tín để được tư vấn chi tiết hoàn toàn miễn phí!

Rate this post