Việc tra cứu MST doanh nghiệp là thông tin quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần biết. Mã số thuế (MST) không chỉ là định danh duy nhất của mỗi doanh nghiệp mà còn được sử dụng trong nhiều giao dịch kinh doanh như kê khai thuế, hoá đơn chứng từ, hợp đồng… Vậy cách tra cứu MST doanh nghiệp như thế nào? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 2 cách đơn giản để tra cứu MST doanh nghiệp một cách chính xác và nhanh chóng. Hãy theo dõi và khám phá cách tra cứu MST doanh nghiệp cùng Đại lý Thuế Bảo Tín nhé!
1. MST doanh nghiệp là gì?
Mã số thuế (MST) doanh nghiệp là một mã số định danh duy nhất được cấp cho mỗi doanh nghiệp, tổ chức kinh tế khi họ đăng ký kinh doanh. MST giúp xác định rõ ràng chủ thể nộp thuế và là thông tin cần thiết trong các giao dịch, kê khai thuế của doanh nghiệp.
Mã số thuế (MST) doanh nghiệp được in trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đây là văn bản quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần phải lưu giữ. Khi cần tra cứu MST, bạn chỉ cần tìm trên tài liệu này. Ngoài việc tìm trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bạn cũng có thể tra cứu MST doanh nghiệp trực tuyến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Nếu không tìm thấy MST doanh nghiệp trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Cổng thông tin quốc gia, bạn có thể trực tiếp liên hệ với Cơ quan Thuế để tra cứu.
2. Phân biệt mã số thuế cá nhân và mã số thuế doanh nghiệp
Mã số thuế (MST) là một thông tin quan trọng không chỉ đối với cá nhân mà còn đối với các doanh nghiệp. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, MST cá nhân và MST doanh nghiệp cũng có những khác biệt đáng lưu ý.
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn các tiêu chí giữa MST cá nhân và MST doanh nghiệp:
Tiêu chí | MST Cá nhân | MST Doanh nghiệp |
Đối tượng xin cấp mã số thuế | Cá nhân có thu nhập chịu thuế | Tổ chức, doanh nghiệp, hộ kinh doanh |
Thẩm quyền cấp mã số thuế | Cục Thuế nơi cư trú | Cục Thuế nơi đăng ký kinh doanh |
Thủ tục đăng ký mã số thuế | Kê khai thông tin, nộp hồ sơ | Đăng ký kinh doanh, nộp hồ sơ |
Văn bản ghi nhận mã số thuế | Thẻ MST cá nhân | Giấy chứng nhận đăng ký MST |
Mã số thuế đồng thời là mã số tham gia bảo hiểm xã hội | Có | Không |
2.1. Sự giống nhau giữa MST cá nhân và MST doanh nghiệp
Cả MST cá nhân và MST doanh nghiệp đều là một mã số độc nhất được cấp bởi cơ quan thuế để nhận diện chủ thể nộp thuế. Mã số này giúp cơ quan thuế quản lý và theo dõi các hoạt động liên quan đến nghĩa vụ thuế của chủ thể một cách hiệu quả.
- MST cá nhân và MST doanh nghiệp đều được cấp theo một cấu trúc nhất định, thường gồm 10 hoặc 13 chữ số.
- Cả hai loại MST đều phải được kê khai và sử dụng một cách chính xác trong các giao dịch liên quan đến hoạt động kinh tế, đặc biệt là các hoạt động liên quan đến nghĩa vụ thuế.
- Việc tra cứu MST doanh nghiệp cũng như MST cá nhân đều có thể thực hiện trực tuyến thông qua các cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế.
2.2. Sự khác nhau giữa MST thu nhập cá nhân và MST doanh nghiệp
Mặc dù có những điểm tương đồng, MST cá nhân và MST doanh nghiệp vẫn có những khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng và các quy định liên quan. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn quản lý tốt hơn các nghĩa vụ thuế của bản thân và doanh nghiệp.
Lưu ý rằng, việc tra cứu MST doanh nghiệp cũng như MST cá nhân đều có thể thực hiện trực tuyến thông qua các cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế.
3. Cách tra cứu MST doanh nghiệp
Việc tra cứu mã số thuế (MST) doanh nghiệp là rất cần thiết trong nhiều giao dịch kinh doanh. Dưới đây là các cách thức phổ biến để tra cứu MST doanh nghiệp.
3.1. Tra cứu thông qua trang Tổng cục Thuế
Một cách phổ biến để tra cứu MST doanh nghiệp là thông qua trang web chính thức của Tổng cục Thuế. Trên trang web này, người dùng có thể tìm kiếm và tra cứu thông tin về MST doanh nghiệp một cách nhanh chóng và chính xác.
- Bước 1: Truy cập vào trang http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstcn.jsp
- Bước 2: Chọn “Thông tin về người nộp thuế”
- Bước 3: Điền 1 trong các thông tin: tên tổ chức cá nhân nộp thuế/địa chỉ trụ sở kinh doanh/CCCD của người đại diện
- Bước 4: Nhập “Mã xác nhận”
- Bước 5: Chọn “Tra cứu”
3.2. Tra cứu thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Ngoài tra cứu thông qua trang Tổng cục Thuế, người dùng cũng có thể tra cứu MST doanh nghiệp thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đây là cổng thông tin chính thức của Chính phủ về đăng ký và quản lý doanh nghiệp, do đó cung cấp thông tin MST doanh nghiệp đầy đủ và chính xác.
- Bước 1: Truy cập vào trang https://dangkykinhdoanh.gov.vn/
- Bước 2: Tại khung tìm kiếm, bạn nhập chính xác tên doanh nghiệp hoặc mã số thuế. Hệ thống sẽ trả các kết quả có chứa thông tin liên quan với từ khóa tìm kiếm
- Bước 3: Bạn chọn doanh nghiệp mình đang cần tra cứu và xem thông tin
4. Thủ tục đăng ký MST Doanh nghiệp
Việc đăng ký mã số thuế (MST) là một bước quan trọng trong quá trình thành lập và đăng ký doanh nghiệp. Mã số thuế là một số hiệu duy nhất được cấp cho từng doanh nghiệp, cá nhân để phục vụ cho công tác quản lý, theo dõi về thuế. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về những thủ tục cần thiết để đăng ký MST cho doanh nghiệp.
4.1. Đăng ký MST doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ, tài liệu gì?
Để tiến hành đăng ký mã số thuế cho doanh nghiệp, các doanh nghiệp cần chuẩn bị một số hồ sơ, tài liệu cần thiết. Cụ thể, các doanh nghiệp cần nộp bộ hồ sơ đăng ký MST doanh nghiệp bao gồm:
- Giấy đề nghị cấp mã số thuế
- Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Bản sao hợp lệ Quyết định thành lập hoặc Giấy phép đầu tư (nếu có)
- Các tài liệu khác có liên quan (nếu có)
4.2. Quy trình thực hiện thủ tục đăng ký MST Doanh nghiệp
Sau khi chuẩn bị xong hồ sơ, doanh nghiệp sẽ tiến hành nộp hồ sơ đăng ký MST tại cơ quan Thuế quản lý địa bàn. Quy trình thủ tục đăng ký MST doanh nghiệp cụ thể như sau:
- Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký MST doanh nghiệp tại cơ quan Thuế
- Bước 2: Cơ quan Thuế tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
- Bước 3: Cơ quan Thuế cấp Giấy chứng nhận mã số thuế cho doanh nghiệp
- Bước 4: Doanh nghiệp nhận Giấy chứng nhận MST và sử dụng để thực hiện các nghĩa vụ về thuế
Việc đăng ký MST doanh nghiệp là một bước quan trọng và cần thiết để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định về thuế. Khi hoàn tất thủ tục này, doanh nghiệp sẽ được cơ quan Thuế cấp một mã số thuế riêng, từ đó có thể thực hiện các nghĩa vụ về kê khai, nộp thuế.
4.3. Đăng ký MST Doanh nghiệp mất bao lâu?
Thời gian để hoàn tất thủ tục đăng ký mã số thuế (MST) cho doanh nghiệp thường dao động trong khoảng 3-7 ngày làm việc, kể từ khi nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương và tình hình xử lý hồ sơ tại thời điểm nộp. Một số yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ này bao gồm:
- Tình trạng nộp hồ sơ (sớm hay gần hạn chót)
- Tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ
- Tình hình xử lý hồ sơ tại cơ quan thuế tại thời điểm nộp
- Tính phức tạp của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Vì vậy, người thực hiện thủ tục đăng ký MST doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế để được tư vấn về thời gian cụ thể cho từng trường hợp.
4.4. Lệ phí đăng ký MST Doanh nghiệp
Việc đăng ký mã số thuế (MST) cho doanh nghiệp không phải trả bất kỳ lệ phí nào. Đây là thủ tục hoàn toàn miễn phí mà doanh nghiệp không cần phải nộp bất kỳ khoản lệ phí nào.
Tuy nhiên, ngoài thủ tục đăng ký MST, doanh nghiệp sẽ phải chịu một số loại phí khác liên quan đến thành lập và hoạt động, chẳng hạn như:
- Phí đăng ký kinh doanh
- Phí công chứng, chứng thực một số giấy tờ
- Phí thuê địa điểm hoạt động
- Phí dịch vụ kế toán, tư vấn pháp lý
Vì vậy, các doanh nghiệp cần tính toán và chuẩn bị đầy đủ các khoản chi phí cần thiết khi bắt đầu triển khai quy trình đăng ký mã số thuế (MST) doanh nghiệp.
Tóm lại, việc đăng ký MST doanh nghiệp được thực hiện nhanh chóng, miễn phí và là một trong những bước quan trọng đầu tiên để một doanh nghiệp mới có thể hoạt động hợp pháp.
5. Một số câu hỏi thường gặp về việc tra cứu mst doanh nghiệp
Trong quá trình tra cứu mã số thuế (MST) doanh nghiệp, người dùng thường gặp phải một số câu hỏi phổ biến. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và lời giải đáp ngắn gọn.
Câu hỏi 1: Tại sao phải tra cứu MST doanh nghiệp?
Trả lời: Việc tra cứu MST doanh nghiệp là rất cần thiết trong nhiều giao dịch kinh doanh, ví dụ như khi lập hóa đơn, ký hợp đồng, hoặc khi cần xác minh thông tin về đối tác kinh doanh.
Câu hỏi 2: Những thông tin gì có thể tra cứu về MST doanh nghiệp?
Trả lời: Khi tra cứu MST doanh nghiệp, người dùng có thể tìm kiếm và xem các thông tin như tên doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, ngày thành lập, và một số thông tin liên quan khác.
Câu hỏi 3: Có bao nhiêu cách để tra cứu MST doanh nghiệp?
Trả lời: Có hai cách phổ biến để tra cứu MST doanh nghiệp, đó là thông qua trang web của Tổng cục Thuế và thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Câu hỏi 4: Tra cứu MST doanh nghiệp trên trang Tổng cục Thuế khác gì so với Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp?
Trả lời: Cả hai cách tra cứu đều cung cấp thông tin MST doanh nghiệp, tuy nhiên trang web của Tổng cục Thuế chuyên về các thông tin liên quan đến thuế, trong khi Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp cung cấp thông tin đầy đủ hơn về quá trình đăng ký và hoạt động của doanh nghiệp.
Câu hỏi 5: C óphải tất cả doanh nghiệp đều có MST?
Trả lời: Không, chỉ các doanh nghiệp được đăng ký hợp pháp mới được cấp MST. Doanh nghiệp chưa đăng ký hoặc hoạt động không hợp pháp sẽ không có MST.